Bột Cromit dùng cho sản xuất lớp phủ đúc
Công dụng chính của quặng crom
1. Sản xuất thép không gỉ và thép hợp kim: Bột quặng crom là một trong những nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất thép không gỉ và thép hợp kim. Hàm lượng crom trong thép không gỉ thường nằm trong khoảng từ 12% đến 30%. Việc bổ sung bột quặng crom có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn của thép không gỉ.
2. Sản xuất vật liệu chịu lửa: Bột quặng crom có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu lửa có hàm lượng crom cao, chủ yếu được sử dụng để phủ bên trong lò nung và lò nung nhiệt độ cao, chẳng hạn như thép, xi măng và các ngành công nghiệp khác. Việc bổ sung bột quặng crom có thể tăng cường khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn của vật liệu chịu lửa.
3. Sản xuất bột màu và lớp phủ: Bột quặng crom là một loại bột khoáng quan trọng, chủ yếu dùng để sản xuất bột màu xanh lá cây và bột màu vàng crom. Đồng thời, bột quặng crom cũng có thể được sử dụng trong công thức của lớp phủ. Thêm một lượng bột quặng crom thích hợp vào lớp phủ có thể tăng cường màu sắc và khả năng chống chịu thời tiết của lớp phủ.
4. Sản xuất nhựa và cao su: Bột quặng crom có thể được sử dụng để sản xuất nhựa và cao su, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp như ô tô, thiết bị điện và vật liệu xây dựng. Thêm một lượng bột quặng crom thích hợp vào nhựa và cao su có thể cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn của vật liệu.
5. Sản xuất vật liệu điện tử: Bột quặng crom có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu bán dẫn, vật liệu từ tính, v.v. trong vật liệu điện tử. Thêm một lượng bột quặng crom thích hợp vào vật liệu điện tử có thể cải thiện độ dẫn điện, từ tính và khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu.
TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ
Cr2O3 | ≥46,0% |
SiO2 | ≤1,0% |
FeO | ≤26,5% |
CaO | ≤0,30% |
MgO | ≤10,0% |
Al2O3 | ≤15,5% |
P | ≤0,003% |
S | ≤0,003% |
Cr/Fe | 1,55:1 |
Mật độ khối | 2,5-3g/ cm3 |
Màu sắc | Đen |
PH | 7-9 |
Lượng axit | ≤ 2ML |
Phần trăm đất | ≤0,1 |
Phần trăm độ ẩm | ≤0,1 |
Thiêu kết | 1600℃ |
Tỷ lệ phần trăm axit tự do có trong cát | 0 |
Mật độ làm đầy | 2,6g/ cm3 |
Điểm thiêu kết | > 1.800℃ |
Nhiệt độ nóng chảy | 2.180℃ |